logo

vlxd-nghean-bao_gia_sat_thep

vlxd-nghean-bao_gia_gach_tuynel

vlxd-nghean-bao_gia_vat_tu_thi_cong

DANH MỤC SẢN PHẨM

CADIVI DVV/SC/SWA – 0,6/1 KV CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC
cadivi-dvv/sc/swa-06/1-kv-cap-dieu-khien-ruot-dong-cach-dien-pvc-co-man-chan-chong-nhieu-giap-soi-thep-vo-pvc - ảnh nhỏ  1 cadivi-dvv/sc/swa-06/1-kv-cap-dieu-khien-ruot-dong-cach-dien-pvc-co-man-chan-chong-nhieu-giap-soi-thep-vo-pvc - ảnh nhỏ 2

CADIVI DVV/SC/SWA – 0,6/1 KV CÁP ĐIỀU KHIỂN RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC

Hotline: 0948 987 398

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

Đánh giá 0 lượt đánh giá

Mục lục bài viết

 

TỔNG QUAN

 
 
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu DVV/Sc/ SWA sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

 
 
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
•TCVN 6612 / IEC 60228
•Hoặc JIS C 3401-1992

NHẬN BIẾT LÕI

 
 
Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
•Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
Cap_dieu_khien-33

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC.

 

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Điện trở DC tối đa ở 200C

Tiết diện danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Nominal area

Number/Nominal Dia.of wire

Approx.conductor diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

mm2

N0/mm

mm

mm

/km

0,5

1/0,80

0,80

0,8

36,0

0,75

1/0,97

0,97

0,8

24,5

1

7/0,425

1,275

0,8

18,1

1,25

7/0,45

1,35

0,8

16,7

1,5

7/0,52

1,56

0,8

12,1

2

7/0,60

1,80

0,8

9,43

2,5

7/0,67

2,01

0,8

7,41

3

7/0,75

2,25

1,0

6,18

3,5

7/0,80

2,40

1,0

5,30

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

5,5

7/1,00

3,00

1,0

3,40

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

8

7/1,20

3,60

1,0

2,31

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

11

7/1,40

4,20

1,0

1,71

14

7/1,60

4,80

1,0

1,33

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

 

Tiết diện danh định

Nominal area

2 lõi – 2 cores

3 lõi – 3 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

    Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,8

1,5

11,9

248

0,8

1,5

12,3

271

0,75

0,8

1,5

12,2

266

0,8

1,5

12,7

288

1

0,8

1,5

12,9

290

0,8

1,5

13,3

321

1,25

0,8

1,5

13,0

295

0,8

1,5

13,5

327

1,5

0,8

1,5

13,4

318

0,8

1,5

13,9

354

2

0,8

1,5

13,9

344

0,8

1,5

14,4

386

2,5

0,8

1,5

14,3

364

0,8

1,5

14,9

416

3

1,25

1,5

16,5

540

1,25

1,5

17,2

601

3,5

1,25

1,5

16,8

554

1,25

1,5

17,5

630

4

1,25

1,5

17,1

578

1,25

1,5

17,8

659

5,5

1,25

1,5

18,0

643

1,25

1,5

18,8

741

6

1,25

1,5

18,2

666

1,25

1,5

19,1

769

8

1,25

1,5

19,2

741

1,25

1,5

20,1

866

10

1,25

1,5

20,1

818

1,6

1,5

21,8

1083

11

1,25

1,5

20,4

848

1,6

1,5

22,1

1127

14

1,6

1,5

22,3

1078

1,6

1,5

23,4

1294

16

1,6

1,5

22,9

1155

1,6

1,5

24,0

1375

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

 

Tiết diện danh định

Nominal area

4 lõi – 4 cores

5 lõi – 5 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

    Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,8

1,5

12,9

298

0,8

1,5

13,6

327

0,75

0,8

1,5

13,3

323

0,8

1,5

14,0

351

1

0,8

1,5

14,1

356

0,8

1,5

14,9

393

1,25

0,8

1,5

14,2

368

1,25

1,5

16,0

511

1,5

0,8

1,5

14,7

401

1,25

1,5

16,5

560

2

1,25

1,5

16,2

549

1,25

1,5

17,2

606

2,5

1,25

1,5

16,7

587

1,25

1,5

17,7

660

3

1,25

1,5

18,3

690

1,25

1,6

19,7

783

3,5

1,25

1,5

18,6

724

1,25

1,6

20,1

822

4

1,25

1,6

19,2

768

1,25

1,6

20,5

862

5,5

1,25

1,6

20,3

869

1,6

1,7

22,6

1116

6

1,25

1,6

20,6

902

1,6

1,7

22,9

1160

8

1,6

1,7

22,7

1157

1,6

1,7

24,2

1314

10

1,6

1,7

23,7

1293

1,6

1,8

25,6

1500

11

1,6

1,7

24,1

1345

1,6

1,8

26,0

1546

14

1,6

1,8

25,8

1562

1,6

1,8

27,7

1786

16

1,6

1,8

26,5

1664

1,6

1,9

28,7

1935

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

7 lõi – 7 cores

8 lõi – 8 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

   Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

 Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

 Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

0,8

1,5

14,3

364

1,25

1,5

16,0

507

0,75

0,8

1,5

14,8

398

1,25

1,5

16,6

556

1

1,25

1,5

16,6

565

1,25

1,5

17,6

621

1,25

1,25

1,5

16,9

577

1,25

1,5

17,9

646

1,5

1,25

1,5

17,5

635

1,25

1,5

18,6

709

2

1,25

1,5

18,2

702

1,25

1,6

19,6

794

2,5

1,25

1,6

19,0

766

1,25

1,6

20,3

857

3

1,25

1,6

21,0

914

1,6

1,7

23,3

1170

3,5

1,6

1,7

22,3

1098

1,6

1,7

23,8

1232

4

1,6

1,7

22,8

1155

1,6

1,7

24,3

1295

5,5

1,6

1,7

24,1

1320

1,6

1,8

26,1

1494

6

1,6

1,7

24,5

1374

1,6

1,8

26,5

1555

8

1,6

1,8

26,1

1598

1,6

1,9

28,3

1808

10

1,6

1,8

27,5

1802

1,6

1,9

29,8

2056

11

1,6

1,9

28,1

1891

1,6

1,9

30,3

2143

14

1,6

1,9

29,9

2201

-

-

-

-

16

1,6

1,9

30,8

2374

-

-

-

-

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

10 lõi – 10 cores

12 lõi – 12 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

    Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

1,25

1,5

17,6

585

1,25

1,5

18,0

620

0,75

1,25

1,5

18,3

641

1,25

1,5

18,7

682

1

1,25

1,6

19,7

733

1,25

1,6

20,2

783

1,25

1,25

1,6

20,0

761

1,25

1,6

20,5

814

1,5

1,25

1,6

20,8

835

1,6

1,7

22,2

1032

2

1,6

1,7

22,7

1049

1,6

1,7

23,2

1144

2,5

1,6

1,7

23,5

1147

1,6

1,7

24,1

1237

3

1,6

1,8

26,3

1381

1,6

1,8

27,0

1493

3,5

1,6

1,8

26,9

1453

1,6

1,8

27,6

1575

4

1,6

1,8

27,5

1527

1,6

1,9

28,4

1688

5,5

1,6

1,9

29,5

1795

1,6

1,9

30,3

1961

6

1,6

1,9

30,0

1850

1,6

1,9

30,8

2042

8

1,6

2,0

32,1

2165

2,0

2,0

33,8

2613

10

2,0

2,1

34,9

2699

2,0

2,1

36,3

3049

11

2,0

2,1

35,5

2811

2,0

2,1

36,9

3153

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

14 lõi – 14 cores

16 lõi – 16 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

 Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

1,25

1,5

18,6

668

1,25

1,6

19,5

716

0,75

1,25

1,6

19,5

736

1,25

1,6

20,3

790

1

1,25

1,6

20,9

847

1,6

1,7

22,6

1036

1,25

1,6

1,7

22,1

1000

1,6

1,7

23,0

1079

1,5

1,6

1,7

23,0

1105

1,6

1,7

24,0

1193

2

1,6

1,7

24,1

1229

1,6

1,8

25,3

1341

2,5

1,6

1,8

25,2

1361

1,6

1,8

26,3

1473

3

1,6

1,9

28,2

1643

1,6

1,9

29,5

1794

3,5

1,6

1,9

28,9

1734

1,6

1,9

30,2

1896

4

1,6

1,9

29,6

1846

1,6

1,9

30,9

2001

5,5

1,6

2,0

31,8

2168

2,0

2,1

34,2

2603

6

1,6

2,0

32,3

2259

2,0

2,1

34,8

2713

8

2,0

2,1

35,4

2894

2,0

2,2

37,6

3228

10

2,0

2,2

38,0

3379

2,0

2,2

39,7

3688

11

2,0

2,2

38,6

3524

2,0

2,3

40,6

3892

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

19 lõi – 19 cores

24 lõi – 24 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

    Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

1,25

1,6

20,2

776

1,6

1,7

23,5

1059

0,75

1,6

1,6

21,8

977

1,6

1,7

24,5

1171

1

1,6

1,7

23,5

1129

1,6

1,8

26,6

1349

1,25

1,6

1,7

23,9

1177

1,6

1,8

27,0

1405

1,5

1,6

1,8

25,1

1316

1,6

1,9

28,5

1587

2

1,6

1,8

26,3

1470

1,6

1,9

29,9

1773

2,5

1,6

1,8

27,4

1618

1,6

2,0

31,4

1983

3

1,6

1,9

30,8

1973

2,0

2,1

36,6

2703

3,5

1,6

2,0

31,7

2104

2,0

2,2

37,7

2873

4

1,6

2,0

32,5

2241

-

-

-

-

5,5

2,0

2,1

36,1

2936

-

-

-

-

6

2,0

2,1

36,7

3061

-

-

-

-

8

2,0

2,2

39,3

3611

-

-

-

-

10

2,0

2,3

41,8

4157

-

-

-

-

11

2,0

2,3

42,5

4343

-

-

-

-

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

27 lõi – 27 cores

30 lõi – 30 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

 Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

   Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

 Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

1,6

1,7

23,9

1111

1,6

1,7

24,5

1167

0,75

1,6

1,8

25,1

1243

1,6

1,8

25,8

1309

1

1,6

1,8

27,0

1422

1,6

1,8

27,7

1516

1,25

1,6

1,8

27,4

1482

1,6

1,9

28,4

1578

1,5

1,6

1,9

28,9

1662

1,6

1,9

29,8

1775

2

1,6

1,9

30,4

1880

1,6

2,0

31,5

2025

2,5

1,6

2,0

31,9

2107

2,0

2,0

33,6

2468

3

2,0

2,2

37,4

2886

2,0

2,2

38,5

3088

3,5

2,0

2,2

38,4

3054

2,0

2,2

39,5

3271

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

33 lõi – 33 cores

37 lõi – 37 cores

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

  Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Đường kính sợi giáp danh định

Nominal diameter of armour wire

 Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

mm

kg/km

mm

mm

mm

kg/km

0,5

1,6

1,8

25,4

1235

1,6

1,8

26,1

1318

0,75

1,6

1,8

26,5

1374

1,6

1,8

27,3

1469

1

1,6

1,9

28,8

1607

1,6

1,9

29,6

1718

1,25

1,6

1,9

29,3

1677

1,6

1,9

30,2

1794

1,5

1,6

1,9

30,7

1887

1,6

2,0

31,8

2036

2

1,6

2,0

32,5

2155

2,0

2,1

34,5

2552

2,5

2,0

2,1

34,9

2624

2,0

2,1

36,4

2877

3

2,0

2,2

39,8

3289

2,0

2,3

41,3

3527

3,5

2,0

2,3

41,0

3505

2,0

2,3

42,3

3769

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐA PHÚC

     Là Đại Lý phân phối vật liệu xây dựng, sắt thép xây dựng, thép công nghiệp, thép kết cấu hàng đầu của các nhà máy thép như Hòa Phát, Việt Úc, Việt Nhật, Pomina, Miền Nam và nhiều nhà máy liên doanh khác. Với phương châm cung cấp cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất với giá thành rẻ nhất, bằng cách tối ưu phương thức giao dịch và vận chuyển, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ, đúng tiêu chuẩn theo quy chuẩn, từ đó khách hàng có thể yên tâm đưa vào sử dụng cho công trình mà không lo về chất lượng và tiến độ. Công Ty Cổ Phần Đa Phúc cam kết luôn nỗ lực hơn nữa để khắc phục những thiếu sót nhằm mang tới cho Khách hàng dịch vụ ngày càng tốt hơn trong tương lai. Sự ghi nhận và đánh giá tích cực của Quý Khách hàng luôn là nguồn động lực vô tận cho sự nỗ lực của chúng tôi.

    Công Ty Cổ Phần Đa Phúc là công ty chuyên cung cấp vật liệu xây dựng uy tín, chuyên nghiệp hàng đầu tại khu vực Tp.Vinh Nghệ An từ gạch, cát, đá, xi măng, sắt, thép… Công Ty được sáng lập bởi các những người có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công công trình và cung cấp VLXD hàng đầu tại Nghệ An và các tỉnh Miền Trung.
Với chiến lược trở thành công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Sỉ & Lẻ các loại vật liệu xây dựng. Chúng tôi đặt mục tiêu lấy chất lượng, tiến độ, sự hài lòng của khách hàng làm nền tảng cho sự phát triển. Đội ngũ kỹ sư, công nhân của công ty năng động, chuyên nghiệp sẽ làm thoả mãn tất cả những khách hàng khó tính nhất và được các chủ đầu tư đánh giá cao.

Chúng tôi trân trọng cơ hội được hợp tác với Quý Khách !

Chi Tiết Liên Hệ :

Số 9 - Đường Cao Xuân Huy - Tp. Vinh - Nghệ An

Email: thepchetao@gmail.com

Hotline: 0962 832 856 - 0948 987 398

Sản Phẩm Liên Quan
VỀ CHÚNG TÔI

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐA PHÚC
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2900596685
Ngày cấp 07/06/2004, TP Vinh, Nghệ An
Địa chỉ: Số 09 - Đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Tp Vinh - Nghệ An
Điện thoại: 02383.757.757 - 0962 832 856  - 0948.987.398091.6789.556
Email: thepchetao@gmail.com

logoSaleNoti
FANPAGE
vantainghean01
taxitainghean1
vlxdnghean
taxitainghean
Hỗ trợ trực tuyến